Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lịch trình

Academic
Friendly

Từ "lịch trình" trong tiếng Việt có nghĩamột kế hoạch, mốc thời gian hoặc một chuỗi các hoạt động sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ rõ ràng những công việc, sự kiện hoặc hoạt động sẽ diễn ra theo một thứ tự nhất định.

Định nghĩa:
  • Lịch trình: Bảng hoặc danh sách những công việc, sự kiện sẽ được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. giúp người ta biết được những cần làm thời gian cụ thể cho từng hoạt động.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Hôm nay, tôi lịch trình đi họp vào lúc 10 giờ sáng."
    • "Lịch trình học tập của tôi rất bận rộn với nhiều môn học khác nhau."
  2. Nâng cao:

    • "Lịch trình tiến hóa của xã hội loài người đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ thời kỳ đồ đá đến thời đại công nghệ."
    • "Chúng ta cần lập lịch trình cho chuyến du lịch để đảm bảo không bỏ lỡ những điểm tham quan quan trọng."
Các nghĩa khác nhau:
  • Lịch trình công tác: Chương trình làm việc của một cá nhân hoặc nhóm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Lịch trình học tập: Kế hoạch học tập của học sinh, sinh viên để theo dõi môn học thời gian học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thời gian biểu: một từ gần nghĩa, thường dùng để chỉ thời gian biểu của các hoạt động trong một ngày, một tuần.
  • Kế hoạch: Cũng có thể coi đồng nghĩa với "lịch trình", nhưng "kế hoạch" thường mang tính tổng thể hơn, không chỉ giới hạn trong thời gian còn trong các mục tiêu cụ thể.
Chú ý phân biệt:
  • Lịch trình: Thường tập trung vào thứ tự thời gian của các sự kiện.
  • Kế hoạch: Có thể bao gồm cả các mục tiêu cách thức thực hiện, không chỉ đơn giản thời gian.
Liên quan:
  • Từ "lịch" trong "lịch trình" có thể liên quan đến thời gian, ngày tháng, trong khi từ "trình" có thể hiểu trình bày hay sắp xếp.
  1. Bước đường trải qua: Lịch trình tiến hóa của xã hội loài người.

Comments and discussion on the word "lịch trình"